ĐỂ LẠI THÔNG TIN NHẬN BÁO GIÁ NGAY
Xe Hino FG8JPSL tải 6 tấn gắn cẩu tự hành Tadano 5 tấn
Liên hệ
-
Tư Vấn Báo Giá
- Hotline: 0987 458 698
- Email: Thienanauto2021@gmail.com
- Facebook: Thiên Ân Auto
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
FG8 JPSL |
||
Tổng trọng tải |
kg |
15100 |
|
Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
kg |
6.300 |
|
Tự trọng xe |
kg |
8.605 |
|
Kích thước |
Chiều dài cơ sở (A) |
mm |
6465 |
Kích thước bao ngoài (BxCxD) |
mm |
10.775 x 2.425 x 2.630 |
|
KC từ sau cabin đến điểm cuối |
mm |
8.620 |
|
Động cơ |
Loại |
|
Động cơ diesel J08E UG, 6 máy thẳng hàng, tăng áp |
Công suất cực đại |
PS |
235-(2500 rpm) |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m |
706-(1500 rpm) |
|
Đường kính hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
|
Dung tích xy lanh |
cc |
7.684 |
|
Hộp số |
Model |
|
MF06S |
Loại |
|
Sáu số tiến, một số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
|
Trợ lực toàn phần, dễ điều khiển |
|
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh thuỷ lực, dẫn động khí nén, mạch kép |
|
Cỡ lốp |
|
10.00R – 20 |
|
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
|
Khả năng vượt dốc |
Tan(θ)% |
28 |
|
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn |
|
Thùng nhiên liệu |
L |
200 L |
2./ Thùng tải lửng sau khi lắp cẩu: |
|||
Kích thước lọt lòng (D x R x C) ( mm) |
7550 x 2.350 x 600 |
||
Sàn thùng |
Tôn nhám dày 3mm, chống trơn trượt |
||
Màu sơn |
Trắng đồng bộ với màu sơn cabin |
||
3./ Cần cẩu hiệu: TADANO, loại ZT504 do Liên doanh Nhật Bản- Thái Lan sản xuất 2014-2015, nhập mới 100%. |
|||
Tải trọng nâng/bán kính làm việc kg/m |
5.050/2,35 |
||
Số đoạn cần |
04 đoạn kiểu thụt thò dạng thẳng |
||
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
10,8 |
||
Chiều cao làm việc ( m) |
13,8 |
||
Tốc độ ra cần m/giaây |
4,48/ 18 |
||
Góc nâng/tốc độ nâng (độ/giây) |
1 ~ 78 / 12 |
||
Tời cáp và trục xoay |
Dẫn động bằng thủy lực, hộp giảm tốc trục vít, bánh răng và có cơ cấu khóa phanh tự động |
||
Dây cáp đơn kGf |
1.010 |
||
Đường kính dây cáp(mm) |
8 |
||
Chiều dài dây cáp (m) |
67 |
||
Trục xoay (độ/vòng/phút) |
Liên tục 360 / 2,5 |
||
Chân trống |
02 chân điều khiển ra vào và lên xuống bằng xy lanh thủy lực với độ mở chân trống lớn nhất 3,8m |
||
Kiểu |
Xy lanh thủy lực, có van an toàn |
||
Hệ thống thủy lực |
|||
Bơm thủy lực |
Loại bánh răng đơn |
||
Van thủy lực |
Nhiều van điều khiển với 1 van an toàn tổng thể |
||
Hệ thống điều khiển |
Cơ khí thủy lực, tăng ga tự động |
||
Màu cẩu |
Xanh theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
||
Trang bị an toàn theo cầu
|
Van an toàn cho hệ thống thủy lực, van một chiều cho xy lanh chân trống, cơ cấu phanh cho tơi, van cân bằng cho xy lanh l***ng cần, đồng hồ đo góc nâng với tải trọng, hệ thống thủy lực cơ cấu quay, chốt an toàn móc cẩu |
||
Trang bị theo xe tải cẩu |
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, sách hướng dẫn sử dụng/bảo dưỡng và sổ bảo hành. |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Ô TÔ THIÊN ÂN
website : www.ototaichuyendung.vn/
www.xetaibinhduong.com.vn/