ĐỂ LẠI THÔNG TIN NHẬN BÁO GIÁ NGAY
xe chở xăng dầu 12 khối dongfeng nhập khẩu nguyên chiếc
Liên hệ
-
Tư Vấn Báo Giá
- Hotline: 0987 458 698
- Email: Thienanauto2021@gmail.com
- Facebook: Thiên Ân Auto
Trọng lượng bản thân : |
6920 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
3330 |
kG |
– Cầu sau : |
3590 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8585 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15700 |
kG |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: |
7700 x 2470 x 3360 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): |
5240/5000 x 2100 x 1390 |
mm |
Khoảng cách trục: |
4500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau: |
1949/1865 |
mm |
Số trục: |
2 |
|
Công thức bánh xe: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISB180 50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5240/5000 x 2100 x 1390 mm; – Xi téc chứa xăng (thể tích 11600 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Ô TÔ THIÊN ÂN
- Địa chỉ: 350/28/21 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, TP. HCM
- Xưởng sản xuất: 526 Quốc lộ 13, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương
- Hotline: 0987 458 698
- Email: Thienanauto2021@gmail.com
website : www.ototaichuyendung.vn/
www.xetaibinhduong.com.vn/
Trọng lượng bản thân : |
6920 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
3330 |
kG |
– Cầu sau : |
3590 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8585 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15700 |
kG |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: |
7700 x 2470 x 3360 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): |
5240/5000 x 2100 x 1390 |
mm |
Khoảng cách trục: |
4500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau: |
1949/1865 |
mm |
Số trục: |
2 |
|
Công thức bánh xe: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISB180 50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5240/5000 x 2100 x 1390 mm; – Xi téc chứa xăng (thể tích 11600 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); |