ĐỂ LẠI THÔNG TIN NHẬN BÁO GIÁ NGAY
xe chenglong 3 chân tải 10 tấn gắn cẩu soosan 7 tấn 6 đốt
Liên hệ
-
Tư Vấn Báo Giá
- Hotline: 0987 458 698
- Email: Thienanauto2021@gmail.com
- Facebook: Thiên Ân Auto
XE TẢI CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU SOOSAN 7 TẤN 6 ĐỐT SCS746L
Nhãn hiệu : |
CHENGLONG LZ1250PDT/CK327-TLCC |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
13270 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
6260 |
kG |
– Cầu sau : |
7010 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11950 x 2500 x 3850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8150 x 2360 x 630/— |
mm |
Khoảng cách trục : |
5850 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1860 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6A240-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7255 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
177 kW/ 2300 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS746L có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7000 kg/2,0 m và 400 kg/19,6 m; |
Thông số kỹ thuật cẩu tự hành SOOSAN 7 tấn SCS746L
Cẩu tự hành Soosan, Model: SCS746L, sức nâng lớn nhất 7 tấn tại 2,0 tấn; bán kính làm việc 19,6m, chiều cao nâng lớn nhất: 21,8m; chiều cao làm việc lớn nhất 22,6m.
Tính năng |
Thống số |
Đơn vị |
SCS746 |
Sức nâng cho phép |
Kg |
7.000 |
|
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
17,5 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
m |
21,8 |
|
Bán kính làm việc |
m |
19,6 |
|
Chiều cao làm việc |
m |
22,6 |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/m |
7.000/2,0 |
|
3.800/4,5 |
|||
2.050/7,5 |
|||
1.200/10,6 |
|||
800/13,6 |
|||
|
550/16.6 |
||
|
400/19,6 |
||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Hexa/ 6 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ s |
15,1/33 |
|
Tốc độ nâng cần |
Độ/ s |
1~18/12 |
|
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ ph |
14(4/4) |
Loại dây |
F x m |
10×120 |
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
Toàn vòng 360o |
Tốc độ quay |
V/ph |
2 |
|
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|
Chân chống |
Loại |
Trước |
Thuỷ lực |
Sau |
Thuỷ lực |
||
Khoảng duỗi chân chống max |
m |
5,6 |
|
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
L / ph |
65 |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Ô TÔ THIÊN ÂN
website : www.ototaichuyendung.vn/