ĐỂ LẠI THÔNG TIN NHẬN BÁO GIÁ NGAY
XE BỒN CẤP LẺ XĂNG DẦU 6 KHỐI ISUZU NQR75LE4
Liên hệ
-
Tư Vấn Báo Giá
- Hotline: 0987 458 698
- Email: Thienanauto2021@gmail.com
- Facebook: Thiên Ân Auto
Mô tả
TT | Thông số XE BỒN CẤP LẺ XĂNG DẦU 6 KHỐI ISUZU NQR75LE4 | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE CƠ SỞ | |||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô xi téc chở dầu Diesel | |
2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU NQR75HE4/HT | |
3 | Công thức lái | 4 x 2 | |
4 | Cabin | Cabin lật | |
Kích Thước Cơ Bản | |||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 6025 x 2170 x 2370 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3365 |
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 225 |
Khối Lượng Cơ Bản | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 4750 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 4620 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 9.500 |
Hệ Thống Truyền Động | |||
1 | Ly Hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
2 | Hộp số | MYY6S, 6 số tiến & 1 số lùi | |
Động Cơ | |||
1 | Model | 4HK1E4NC | |
2 | Kiểu loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp, Phun nhiên liệu điện tử,làm mát khí nạp | |
3 | Tỉ số nén | 18.1 | |
4 | Công suất lớn nhất | Ps/rpm | 155 (114) / 2600 |
5 | Dung tích xilanh | cc | 5193 |
Hệ Thống Lái | |||
1 | Kiểu hệ thống | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực | |
Hệ Thống Treo | |||
1 | Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |
Hệ Thống Phanh | |||
1 | Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Lốp xe | |||
1 | Kích thước | 8.25 -16 14PR | |
2 | Số lượng/ trục : I/II/III | 02/04/— | |
Máy phát | 24V-50A | ||
Ắc quy | 12V-70AH x 2 | ||
TRANG THIẾT BỊ | |||
02 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế | USB-MP3, AM-FM radio | ||
Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm | Dây an toàn 3 điểm | ||
Tay nắm cửa an toàn bên trong | Kèn báo lùi | ||
Núm mồi thuốc | Hệ thống gió và sưởi Kính | ||
Máy điều hòa | Phanh khí xả |
B : Thông số cơ bản của xi téc chở Dầu Diesel XE BỒN CẤP LẺ XĂNG DẦU 6 KHỐI ISUZU NQR75LE4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẦN CHUYÊN DÙNG XI TÉC CHỞ DẦU DIESEL | |||
TT | Kiểu loại | Đơn vị | Kích thước |
Téc chứa xăng dầu | |||
1 | Dung tích xi téc chứa | lít | (±)5.500 Lít |
2 | Số khoang | khoang | 2 |
3 | Dung tích khoang | 3.000L/2.500L, Hoặc theo yêu cầu đặt hàng | |
4 | Xả hàng | Xả 2 khoang độc lập | |
5 | Vật liệu thân téc | Thép SS400 nhập khẩu Nhật Bản | |
6 | Độ dầy thân téc | mm | 4 |
7 | Chassi téc (chassi phụ) Thép hộp | mm | 6 |
8 | Vật liệu phụ kện phụ của téc Thép CT3 | mm | 3 – 7 |
Chỏm Cầu 2 đầu téc và vách ngăn ở giữa | |||
1 | Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc | |
2 | Vật liệu | Thép SS400 | |
3 | Độ dầy | mm | 5 |
4 | Số lượng | Chiếc | 3 |
Hotline : 0945 731 143 Mr Thành
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Ô TÔ THIÊN ÂN
- Địa chỉ: 350/28/21 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, TP. HCM
- Xưởng sản xuất: 526 Quốc lộ 13, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương
- Hotline: 0987 458 698
- Email: Thienanauto2021@gmail.com
website : www.ototaichuyendung.vn/
www.xetaibinhduong.com.vn/