TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
xe nâng người làm việc trên cao
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG – SLA5110JGKDFL
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Model Chassi
|
DFL1120B
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9400 x 2498 x 3790
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4700
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
250
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10.755
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
200
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
10.950
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
98
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
34
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 21 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
6.7
|
5
|
Lốp xe
|
9.00 – 20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
Cummins B170- 33 , tiêu chuẩn EURO 3
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
4
|
Tỉ số nén
|
17.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
120 x 130
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
Hp/vòng/phút
|
170 / 2800
|
7
|
Momen xoắn cực đại
|
n.m/Vòng
|
610/2800
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. thông số phần chuyên dùng nâng người làm việc trên cao 22m
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
SLA5110JGKDFL
|
2
|
Chiều dài cẩu hoạt động thực tế tính từ mặt đất
|
22 m
|
3
|
Trọng tải tối đa khi nâng
|
Kg
|
200
|
4
|
Nội thất và phụ kiện kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
5
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 10.000 km đầu tiên ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe )
|