Nhãn hiệu : |
HINO FM8JNSA 6x4/ ER1 |
Năm sản xuất |
2017 |
Loại phương tiện : |
Ôtô chở rác |
Xuất xứ : |
Việt nam |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
13155 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3335 |
kG |
- Cầu sau : |
9820 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10550 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9650 x 2500 x 3510 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4070/4050 x 2280 x 1940 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4130 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E- UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 / 11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng chở rác: 4070/4050 x 2280 x 1940 mm |
THÙNG CHUYÊN DÙNG ÉP CHỞ RÁC |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Hình dáng |
trụ vát cong trơn |
Chu kỳ ép rác |
10- 20 giây |
THÙNG CHỨA NƯỚC RÁC |
Dung tích thùng chứa |
140 Lít |
THÙNG DẦU THỦY LỰC |
Dung tích thùng dầu |
100 Lít |
HỆ THỐNG NẠP RÁC |
Thể tích máng ép |
1 m3 |
Thời gian 1 chu kỳ cuốn ép |
15 – 18 s |
Cơ cấu nạp rác |
-
Cơ cấu càng gắp thùng thu gom rác đẩy tay ( 400 – 500 lít )
-
Cơ cấu kẹp thùng nhựa đựng rác công cộng ( thùng 200 -240 lít
-
Cơ cấu càng gắp đa năng (gắp thùng thu gom rác đẩy tay + gắp thùng nhựa đựng rác công cộng)
-
Cơ cấu máng xúc rác trên mặt đất
|
Kiểu vận hành |
Cơ khí - thủy lực |
Góc lật thùng thu gom |
125 – 140 ( độ ) |
Tải trọng càng gắp chịu tối đa |
500 Kg |
Thời gian nạp thùng |
< 10 giây |
Kiểu vận hành |
Cơ khí-thủy lực |
VAN PHÂN PHỐI DẦU THỦY LỰC BLB |
Xuất xứ |
Van phân phối BLB –LIÊN DOANH |
Lưu lượng tối đa |
95 lít / phút |
Áp suất tối đa |
340 Kg/cm2 |
BƠM THỦY LỰC |
LOẠI BƠM |
Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản |
THÔNG SỐ |
-
Bơm bánh răng Pmax = 210 kg/cm2; Q = 76cc/vòng.
-
Lưu lượng bơm : 75cm3 /vòng
-
Nguồn dẫn động bơm truyền trực tiếp từ PTO qua bán trục các đăng
-
Áp suất làm việc : 180 (Kg/cm2)
|
CƠ CẤU XẢ RÁC |
SỬ DỤNG XY LANH 03 TẦNG ĐẨY XẢ RÁC TRỰC TIẾP |
Nguyên lý hoạt động |
Đẩy xả rác trực tiếp thông qua xy lanh tầng |
Xuất xứ |
Xy lanh tầng – OEM - Công nghệ Mỹ sản xuất tại Singapore |
Loại xy lanh |
Xi lanh 3 tầng |
Số lượng |
01 |
Áp suất lơn nhất |
180 kg/cm2 |
Hành trình làm việc |
1453 mm |
Lực đẩy lơn nhất |
12 tấn |
Thời gian xả rác |
18 giây |
KV.Miền Bắc : KCN Phú Nghĩa - H.Chương Mỹ - TP Hà Nội
KV.Miền Nam : 1/28 . Chân Cầu Vượt Tân Thới Hiệp , Quận 12 , Tp Hồ Chí Minh
HOT LINE : 0975.763.168
Thông tin giao dịch
CÔNG TY CP SẢN XUẤT XE CHUYÊN DỤNG VÀ THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
Địa chỉ : Khu Hoà sơn Thị trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ , Hà Nội.
Tài Khoản : 45010003158829 - Tại Hàng Đầu Tư và Phát trển Việt Nam - Chi Nhánh Hà Tây