Loại xe
|
XE CHỞ BÙN THÙNG RỜI DONGFENG
|
Loại xe nền
|
DONGFENG
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
7350 x 2480 x 3220
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3800
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
6900
|
Trọng tải cho phép chở sau gắn cẩu
|
kG
|
8905
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
16.000
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ
|
Loại
|
Động cơ B190 -33
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
108 x 112
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
5900
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
140/2200
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
880/ (1.500 – 2200 )
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
180
|
Cỡ lốp
|
10.00R20
|
Phần Chuyên Dùng
|
Dung tích thùng chứa
|
M3
|
5
|
Vật liệu làm thùng
|
Thép các bon
|
Phụ kiện đi kèm
|
1 bộ đồ nghề tiêu chuẩn * khóa móc lốp , sơ cua .vv
|
Hệ thống bơm
|
Model : 6CBM
Tốc độ vòng quay : 1450r/min
Công suất : 40 m3/h
|