TT |
DANH MỤC |
CHI TIẾT |
CÁCH TÍNH |
GHI CHÚ |
|
1 |
Trước bạ & đăng kiểm |
Trước bạ |
Xe bán tải : 6% à 7,2 giá niêm yết |
Hà Nội |
7,2% |
Hà tĩnh |
6,6 |
TP.HCM và các tỉnh khác: 6% |
6% |
Xe ô tô dưới 9 chổ : 10% - 15% giá niêm yết |
Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Lào Cai, Lạng Sơn, Cao Bằng, Sơn La, Cần Thơ |
12 % |
Hà Tĩnh |
11% |
TP.HCM và những tỉnh còn lại |
10% |
Đăng kiểm |
340.000 VNĐ/1 Xe/1 lần |
Cố định |
2 |
Phí |
Bảo trì đường bộ (1 Năm) |
Xe bán tải : 2.160.000 VNĐ/Năm |
Cố định |
Xe ô tô dưới 9 chổ : 1.560.000 VNĐ/Năm |
Phí biển số |
Xe bán tải : 150.000 à 500.000 VNĐ |
Tùy từng địa phương |
|
Xe ô tô dưới 9 chổ : 2.000.000 à 20.000.000 VNĐ |
Tùy từng địa phương |
|
Dịch vụ đăng ký |
Từ 2.000.000 VNĐ |
Tùy hang xe |
|
3 |
Bảo hiểm |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
400.000 VNĐ |
Tùy hãng bảo hiểm |
|
Bảo hiểm vật chất (Bảo hiểm thân vỏ) |
Tính theo % trên giá trị bán (Hóa đơn bán hàng) |
Tùy hãng bảo hiểm |
|